Thông số kĩ thuật |
||
Mã sản phẩm | Công suất (+/-5%) | Kích thước |
CL-GS1-3W | 3W | 75x100mm |
CL-GS1-6W | 6W | 125x150mm |
CL-GS1-9W | 9W | 155x190mm |
CL-GS1-12W | 12W | 155x190mm |
CL-GS1-15W | 15W | 155x190mm |
CL-GS1-18W | 18W | 185x230mm |
CL-GS1-24W | 24W | 205x260mm |
CL-GS1-36W | 36W | 235x260mm |
CL-GS1-50W | 50W | 285x300mm |
Thông tin chung |
|||
Chip LED | Epistar/Bridgelux | SDCM | <5 |
Nhiệt độ màu | 3000K-6000K | Tuổi thọ | 50,000 giờ |
Hiệu suất phát quang (+/-5%) | 80 – 100lm/W | Bảo hành | 2 năm |
Độ hoàn màu | Ra>80 | Góc chiếu sáng | 20-30º |
Mạch điều khiển | Cenled | Tiêu chuẩn | TCVN 7722-2-3:2019(IEC 60598-2-3:2011) |
Nhiệt độ hoạt động | –10 ℃ – 50 ℃ |
Thông số điện |
|||
Điện áp đầu vào | 85-265VAC/ 50-06Hz | Thời gian khởi động | <0,5s |
Khả năng chống xung áp | 10KV, 20KV | Hệ số công suất | >0.9 |
Bảo vệ điện | Class I | Điều chỉnh độ sáng | Tùy chọn(0-10V, 5 cấp,Dali) |
Cấu tạo thân vỏ |
|||
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm | Màu sắc vỏ | Xám |
Vật liệu vỏ quang học | Len PC, Kính | Bảo vệ bề mặt vỏ | Sơn tĩnh điện |
Kiểu lắp đặt đèn | Có chân cắm | Cấp bảo vệ (IP/IK) | 66/08 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.